Characters remaining: 500/500
Translation

einstein's theory of relativity

Academic
Friendly

"Einstein's theory of relativity" (thuyết tương đối của Einstein) một trong những lý thuyết quan trọng nhất trong vật . được đưa ra bởi nhà vật Albert Einstein vào đầu thế kỷ 20 bao gồm hai phần chính: thuyết tương đối hẹp (special relativity) thuyết tương đối rộng (general relativity).

Định nghĩa đơn giản:
  • Thuyết tương đối hẹp: Đề cập đến cách không gian thời gian kết hợp lại để tạo thành một khái niệm gọi là không-thời gian (spacetime). cho thấy rằng tốc độ ánh sáng không đổi không thể vượt qua, bất kể người quan sát chuyển động như thế nào.

  • Thuyết tương đối rộng: Cung cấp một cách hiểu mới về trọng lực, cho rằng trọng lực không phải một lực một hiện tượng xảy ra khi khối lượng làm cong không-thời gian xung quanh .

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Einstein's theory of relativity changed our understanding of physics." (Thuyết tương đối của Einstein đã thay đổi cách chúng ta hiểu về vật .)
  2. Câu phức tạp: "According to Einstein's theory of relativity, time can slow down for an object moving at high speeds." (Theo thuyết tương đối của Einstein, thời gian có thể chậm lại đối với một vật thể di chuyển với tốc độ cao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận về vật , bạn có thể thấy cụm từ này được sử dụng để so sánh hoặc đối chiếu với các lý thuyết khác, dụ: "While Newton's laws of motion are effective at low speeds, Einstein's theory of relativity is essential for understanding phenomena at relativistic speeds." (Trong khi các định luật chuyển động của Newton hiệu quảtốc độ thấp, thuyết tương đối của Einstein cần thiết để hiểu các hiện tượngtốc độ tương đối.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Relativity (tương đối) - Khái niệm này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong vật còn trong triết học xã hội học.
  • Gravity (trọng lực) - một phần trong thuyết tương đối rộng, trọng lực liên quan đến lực kéo giữa các vật thể khối lượng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "The relativity of time" (tính tương đối của thời gian) - Một cụm từ thường được dùng để mô tả rằng thời gian có thể cảm nhận khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh.
  • Không phrasal verb trực tiếp nào liên quan đến "theory of relativity", nhưng bạn có thể sử dụng "to come to terms with" (chấp nhận) khi nói về việc hiểu hoặc chấp nhận những khái niệm khó khăn trong thuyết này.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng cụm từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vật , thiên văn học, hoặc trong các ngữ cảnh triết học khi bàn về thời gian không gian.
  • Thuyết tương đối của Einstein không chỉ một khái niệm vật , còn ảnh hưởng sâu sắc đến triết về cách con người nghĩ về thời gian không gian trong cuộc sống hàng ngày.
Noun
  1. Thuyết tương đối của Einstein

Comments and discussion on the word "einstein's theory of relativity"